A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chức danh |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp |
|||||||
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Thạc sĩ |
Đại học |
Cao đẳng |
Trình độ khác |
Hạng III |
Hạng II |
Hạng I |
|||
I |
Tổng số |
79 |
2 |
12 |
14 |
48 |
03 |
|
|
|
|
|
1 |
Giảng viên cơ hữu theo ngành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
Khối ngành I |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b |
Khối ngành II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c |
Khối ngành III |
18 |
|
- |
03 |
15 |
- |
- |
- |
|
|
|
|
Ngành Kinh tế |
11 |
- |
- |
03 |
08 |
- |
- |
- |
|
|
|
|
Ngành QTKD |
07 |
- |
- |
- |
07 |
- |
- |
- |
|
|
|
d |
Khối ngành IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đ |
Khối ngành V |
30 |
01 |
06 |
06 |
15 |
02 |
- |
- |
|
|
|
|
Ngành Cơ khí |
11 |
01 |
03 |
02 |
05 |
- |
- |
- |
|
|
|
|
Ngành Điện điện tử |
10 |
- |
01 |
04 |
05 |
- |
- |
- |
|
|
|
|
Ngành CNTT |
09 |
- |
02 |
- |
05 |
02 |
- |
- |
|
|
|
e |
Khối ngành VI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
g |
Khối ngành VII |
09 |
|
|
02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Giảng viên cơ hữu môn chung |
22 |
01 |
06 |
05 |
18 |
01 |
- |
- |
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Chức danh |
Trình độ đào tạo |
Chuyên ngành giảng dạy |
1 |
Khối ngành I |
|
|
|
|
|
.... |
|
|
|
|
|
|
2 |
Khối ngành II |
|
|
|
|
|
.... |
|
|
|
|
|
|
3 |
Khối ngành III (18) |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Minh Thọ |
04.03.1957 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế |
|
Phạm Thị Lý |
12.10.1961 |
Nữ |
|
Tiến sĩ |
kế toán |
|
Đỗ Văn Giai |
10.08.1953 |
Nam |
|
ThS |
Kinh tế |
|
Nguyễn Thị Oanh |
11.10.1958 |
Nữ |
|
ThS |
Kế toán |
|
Nguyễn Kiều Uyên |
10.01.1960 |
Nữ |
|
ThS |
Kinh tế |
|
Nguyễn Thị Minh Phượng |
02.9.1958 |
Nữ |
|
ThS |
Kinh tế |
|
Trần Đức Lợi |
29.07.1950 |
Nam |
|
Tiến sĩ |
Kinh tế |
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
21.02.1979 |
Nữ |
|
ThS |
Kinh tế |
|
Tạ Trung Đức |
14.11.1991 |
Nam |
|
ThS |
Kinh tế |
|
Lê Minh Hoàng |
24.8.1994 |
Nam |
|
ThS |
Kinh tế |
|
Hà Thị Lan Anh |
05.5.1989 |
Nữ |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
|
Nguyễn Hữu Chinh |
25.04.1972 |
Nam |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
|
Lê Minh Thái |
10.02.1962 |
Nam |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
|
Giang Thu Phương |
12.02.1988 |
Nữ |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
|
Đặng Minh Đức |
08.06.1976 |
Nam |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
|
Nguyễn Ngọc Anh |
04.04.1983 |
Nam |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
|
Nguyễn Công Giáo |
15.08.1950 |
Nam |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
|
Lê Đình Mạnh |
01.01.1989 |
Nam |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
|
4 |
Khối ngành V (30) |
|
|
|
|
|
Nguyễn Đăng Bình |
07.09.1951 |
Nam |
GS |
TS |
Kỹ thuật Cơ khí |
|
Trịnh Quang Vinh |
25.10.1942 |
Nam |
PGS |
TS |
Kỹ thuật Cơ khí |
|
Vũ Đình Trung |
05.06.1953 |
Nam |
|
Ths |
Kỹ thuật Cơ khí |
|
Vũ Quý Đạc |
24.01.1956 |
Nam |
PGS |
TS |
Cơ học máy |
|
Đinh Văn Chiến |
18.05.1952 |
Nam |
PGS |
TS |
Kỹ thuật Cơ khí |
|
Hoàng Thắng Lợi |
29.07.1950 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật Cơ khí |
|
Nguyễn Văn Hùng |
27.4.1964 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật Cơ khí |
|
Lê Thanh Liêm |
25.12.1951 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật Cơ khí |
|
Triệu Quý Huy |
05.5.1983 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật Cơ khí |
|
Nguyễn Kim Bình |
04.6.1955 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật Cơ khí |
|
Mai Văn Gụ |
01.05.1958 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật Cơ khí |
|
Nguyễn Văn Vỵ |
14.06.1953 |
Nam |
|
ThS |
KT Điện-Điện tử |
|
Nguyễn Quân Nhu |
01.10.1955 |
Nam |
|
TS |
KT Điện-Điện tử |
|
Nguyễn Văn Liễn |
05.04.1949 |
Nam |
PGS |
TS |
KT Điện-Điện tử |
|
Lê Văn Trang |
03.01.1946 |
Nam |
|
TS |
KT Điện-Điện tử |
|
Nguyễn Đăng Phương |
18.01.1956 |
Nam |
|
TS |
KT Điện-Điện tử |
|
Phạm Hồng Thảo |
07.03.1951 |
Nam |
|
ThS |
KT Điện-Điện tử |
|
Đào Thanh |
02.06.1949 |
Nam |
|
ThS |
KT Điện-Điện tử |
|
Phạm Trọng Hoạch |
05.05.1951 |
Nam |
|
ThS |
KT Điện-Điện tử |
|
Hoàng Thị Chiến |
22.02.1952 |
Nam |
|
ThS |
KT Điện-Điện tử |
|
Trần Lục Quân |
17.03.1980 |
Nam |
|
TS |
KT Điện-Điện tử |
|
Nguyễn Quang Hoan |
08.07.1950 |
Nam |
PGS |
TS |
CN thông tin |
|
Đỗ Thị Kim Thu |
16.09.1954 |
Nữ |
|
ThS |
CN thông tin |
|
Phạm Thị Ngọc |
12.08.1981 |
Nữ |
|
ThS |
CN thông tin |
|
Ôn Ngụ Minh |
05.5.1955 |
Nam |
|
ThS |
CN thông tin |
|
Nguyễn Xuân Huy |
05.06.1944 |
Nam |
PGS |
TSKH |
CN thông tin |
|
Bùi Ngọc Trân |
20.8.1954 |
Nam |
|
ThS |
CN thông tin |
|
Phạm Bích Trà |
24.5.1960 |
Nữ |
|
ThS |
CN thông tin |
|
Ngô Hồng Nguyên |
16.11.1988 |
Nữ |
|
ĐH |
CN thông tin |
|
Nguyễn Thị Minh Thuận |
27.07.1988 |
Nữ |
|
ĐH |
CN thông tin |
|
5 |
Giảng viên cơ hữu môn chung (22) |
|
|
|
|
|
Lê Lương Tài |
18.02.1945 |
Nam |
PGS |
TS |
Toán - Cơ |
|
Nguyễn Văn Hộ |
19.12.1943 |
Nam |
GS |
TS |
Toán - tin |
|
Nguyễn Đức Ninh |
01.09.1952 |
Nam |
|
ThS |
Toán |
|
Lê Thị Hồng Phương |
02.07.1955 |
Nữ |
|
ThS |
Toán - tin |
|
Tô Văn Bình |
27.01.1947
|
Nam |
PGS |
TSKH |
Lý luận và PP dạy học Vật lý |
|
Phạm Duy Lác |
20.03.1946 |
Nam |
|
TS |
Vật lý |
|
Hoàng Thị Nga |
15.06.1956 |
Nữ |
|
ThS |
Vật lý |
|
Ngọc Côn Cương |
25.3.1953 |
Nam |
|
ThS |
Vật lý |
|
Nguyễn Trường Kháng |
14.03.1951 |
Nam |
|
ThS |
Lịch sử - KHXH&NV |
|
Vũ Châu Hoàn |
16.5.1955 |
Nam |
|
ThS |
Lý luận chính trị, khoa học XH NV |
|
Nguyễn Thùy Dương |
28.08.1981 |
Nữ |
|
ThS |
Lý luận và PP dạy văn học- tiếng việt |
|
Nguyễn Hằng Phương |
21.10.1956 |
Nữ |
PGS |
TS |
Ngữ văn |
|
Nguyễn Thị Canh |
25.05.1955 |
Nữ |
|
TS |
Lịch sử |
|
Nguyễn Duy Lương |
15.01.1937 |
Nam |
PGS |
TS |
Hóa học |
|
Nguyễn Khánh Duy |
26.07.1979 |
Nam |
|
ThS |
Hóa học |
|
Đỗ Trọng Dũng |
27.01.1952 |
Nam |
|
TS |
Địa lý - Địa lý tự nhiên |
|
Hoàng Minh Tần |
03.03.1949 |
Nam |
|
ĐH |
Giáo dục thể chất |
|
Ma Thị Ngần |
30.09.1990 |
Nữ |
|
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
Ngô Thúy Nga |
30.6.1957 |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ |
|
Ngô Thỉnh |
21.10.1945 |
Nam |
|
ThS |
Khoa học xã hội và nhân văn |
|
Đào Thị Vân |
24.01.1957 |
Nữ |
PGS |
TS |
Ngữ văn |
|
Nguyễn Khánh Quắc |
21.05.1942 |
Nam |
PGS |
TS |
Chăn nuôi |
|
6 |
Khối ngành VII (9) |
|
|
|
|
|
Sim Sang Joon |
09.12.1953 |
Nam |
|
TS |
Tiếng hàn, Sử học |
|
Choi Cha Seok |
29.01.1973 |
Nam |
|
TS |
Tiếng Hàn Quốc |
|
Kang, Bosun |
18.8.1978 |
Nam |
|
ThS |
Tiếng Hàn Quốc |
|
Kim Eun Sun |
17.12.1971 |
Nam |
|
ThS |
Tiếng Hàn Quốc |
|
Hoàng Lê Hồng Nhung |
23.8.1990 |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Hàn Quốc |
|
Prakash Chandra Poudel |
02.08.0963 |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Anh |
|
Matrika Joshi |
24.10.1982 |
Nam |
|
ThS |
Tiếng Anh |
|
Lê Thị Hồng Hương |
11.3.1987 |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Anh |
|
Nguyễn Tiến Trực |
01.02.1957 |
Nam |
|
ThS |
Tiếng Anh |
C. Công khai tỷ lệ sinh viên/giảng viên quy đổi
II |
Khối ngành |
Tỷ lệ Sinh viên/Giảng viên cơ hữu quy đổi |
1 |
Khối ngành I |
|
2 |
Khối ngành II |
|
3 |
Khối ngành III |
|
4 |
Khối ngành IV |
|
5 |
Khối ngành V |
|
6 |
Khối ngành VI |
|
7 |
Khối ngành VII |
|
Thái Nguyên, ngày... ....tháng...... năm...
HIỆU TRƯỜNG
GS.TS Nguyễn Đăng Bình