THÔNG BÁO | |||||||||
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu | |||||||||
của cơ sở giáo dục đại học năm học 2014-2015 | |||||||||
Đơn vị tính: Người | |||||||||
TT | Nội dung | Tổng số | Chia theo trình độ đào tạo | ||||||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, Tiến sỹ | Thạc sĩ | Đại học | Cao đẳng | Trình độ khác | |||
1 | 2 (3+4+5+6 +7+8+9) |
3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
Tổng số | 158 | 3 | 13 | 17 | 53 | 61 | 0 | 11 | |
I | Khoa | ||||||||
1 | Khoa Cơ khí | 15 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | ||
2 | Khoa điện tử | 19 | 3 | 5 | 11 | ||||
3 | Khoa Công nghệ thông tin | 19 | 3 | 1 | 6 | 9 | |||
4 | Khoa kinh tế | 27 | 3 | 11 | 13 | ||||
5 | Khoa cơ bản | 44 | 1 | 6 | 7 | 9 | 21 | ||
6 | Mở một số ngành sức khỏe | 37 | 1 | 2 | 2 | 19 | 2 | 11 | |
II | Bộ môn | ||||||||
1 | Kỹ thuật cơ khí | 15 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | ||
2 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | 19 | 3 | 5 | 11 | ||||
3 | Công nghệ thông tin | 19 | 3 | 1 | 6 | 9 | |||
4 | Kinh tế - kế toán | 18 | 2 | 6 | 10 | ||||
5 | Quản trị kinh doanh | 9 | 1 | 5 | 3 | ||||
6 | Ngoại ngữ | 3 | 3 | ||||||
7 | Giáo dục thể chất | 8 | 8 | ||||||
8 | Hóa học | 6 | 2 | 1 | 1 | 2 | |||
9 | Toán | 6 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||
10 | Vật lý | 5 | 2 | 1 | 2 | ||||
11 | Ngôn ngữ học | 4 | 1 | 3 | |||||
12 | Chính trị | 8 | 1 | 2 | 5 | ||||
13 | Địa lý | 4 | 1 | 2 | 1 | ||||
14 | Một số mã ngành sức khỏe | 36 | 1 | 2 | 1 | 19 | 13 | ||
III | Viện, trung tâm... |
||||||||
Lưu ý: Các TSKH và Tiến sỹ nếu đã tính trong mục Giáo sư (3), Phó giáo sư (4) thì không tính trong mục TSKH, Tiến sỹ (5) nữa. | |||||||||